Danh mục tiêu chuẩn trang thiết bị y tế Bệnh viên Đa khoa tuyến Huyện
| Stt | Khoa phòng | Đơn vị | Số lượng | 
| A | Các phòng chức năng | ||
| 1 | Phòng kế hoạch tổng hợp + Vật tư thiết bị y tế | ||
| 2 | Phòng y tá (Điều dưỡng) | ||
| 3 | Phòng hành chính Quản trị và tổ chức cán bộ | ||
| 4 | Phòng tài chính kế toán | ||
| B | Tên các khoa | Số giường bệnh | |
| 1 | Khoa khám bệnh | ||
| 2 | Khoa hồi sức cấp cứu | 10 | |
| 3 | Khoa nội tống hợp | 70 | |
| 4 | Khoa truyền nhiễm | 15 | |
| 5 | Khoa nhi | 20 | |
| 6 | Khoa ngoại tổng hợp | 45 | |
| 7 | Khoa phụ sản | 25 | |
| 8 | Liên khoa tai mũi họng -Răng Hàm Mặt - Mắt | 15 | |
| 9 | Khoa xét nghiệm (Huyết học - hoá sinh - vi sinh) | ||
| 10 | Khoa chẩn đoán hình ảnh | ||
| 11 | Khoa giải phẫu ảnh | ||
| 12 | Khoa chống nhiễm khuẩn | ||
| 13 | Khoa dược | ||
| 14 | Khoa dinh dưỡng | ||
| Tổng số giường bệnh | 200 | ||
| 1 | KHOA KHÁM BỆNH | ||
| 1 | Ống nghe bệnh người lớn | cái | 6 | 
| 2 | Ống nghe bệnh trẻ em | cái | 2 | 
| 3 | Huyết áp kế người lớn | cái | 6 | 
| 4 | Huyết áp kế trẻ em | cái | 2 | 
| 5 | Nhiệt kế y học 420C | cái | 20 | 
| 6 | Giường khám bệnh người lớn | cái | 6 | 
| 7 | Giường khám bệnh trẻ em | cái | 2 | 
| 8 | Giường bệnh không trong chỉ tiêu | cái | 5 | 
| 9 | Giường cấp cứu | cái | 2 | 
| 10 | Đèn khám bệnh | cái | 8 | 
| 11 | Đèn khám bệnh treo trán | cái | 2 | 
| 12 | Cân trọng lượng đo được chiều cao | cái | 2 | 
| 13 | Đèn đọc phim X-quang | cái | 6 | 
| 14 | Tủ lạnh | cái | 2 | 
| 15 | Tủ sấy điện 2500C | cái | 2 | 
| 16 | Tủ đựng dụng cụ | cái | 2 | 
| 17 | Bàn đẩy dụng cụ | cái | 4 | 
| 18 | Tủ đựng tài liệu | cái | 4 | 
| 19 | Bàn làm việc | cái | 6 | 
| 20 | Ghế | cái | 20 | 
| 21 | Ghế băng cho bệnh nhân | cái | 4 | 
| 22 | Ghế đẩu quay | cái | 20 | 
| 23 | Bảng viết | cái | 2 | 
| 24 | Nồi luộc dụng cụ | cái | 2 | 
| 25 | Máy điện tim | cái | 1 | 
| 26 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu | cái | 2 | 
| 27 | Bộ dụng cụ khám bệnh | cái | 6 | 
| 28 | Bủa thư phản xạ | cái | 4 | 
| 29 | Bơm tiêm một lần các loại | cái | 200 | 
| 30 | Máy huỷ bơm kim tiêm | cái | 1 | 
| 31 | Đèn cực tím tiệt trùng | cái | 2 | 
| 32 | Xe đẩy bệnh nhân | cái | 2 | 
| 33 | Cáng đẩy | cái | 2 | 
| 34 | Cáng tay | cái | 2 | 
| 35 | Găng tay y tế | đôi | 50 | 
| 36 | Bô dẹt cho nữ | cái | 5 | 
| 37 | Bô tròn (đại tiện) | cái | 10 | 
| 38 | Bô đái cho nam | cái | 5 | 
| 39 | Hộp thu gom vật sắc nhọn | cái | 4 | 
| 40 | Thùng rác | cái | 4 | 
| 41 | Thùng đụng nước uống cho bệnh nhân | cái | 1 | 
| 42 | Máy vi tính + máy in | bộ | 1 | 
| 2 | KHOA HỒI SỨC CẤP CỨU | ||
| 1 | Monitor theo dõi bệnh nhân | cái | 2 | 
| 2 | Máy tạo ô xy di động | cái | 2 | 
| 3 | Máy giúp thở | cái | 2 | 
| 4 | Máy gây mê | cái | 1 | 
| 5 | Máy phá rung tim và tạo nhịp tim | cái | 1 | 
| 6 | Máy khí dung | cái | 2 | 
| 7 | Máy truyền dịch | cái | 3 | 
| 8 | Máy bơm tiêm điện | cái | 2 | 
| 9 | Máy điện tim | cái | 1 | 
| 10 | Máy hút đện | cái | 2 | 
| 11 | Máy hút chạy liên tục | cái | 2 | 
| 12 | Máy đo nồng độ ô xy bão hoà cầm tay | cái | 2 | 
| 13 | Ống nghe bệnh nhân người lớn | cái | 5 | 
| 14 | Ống nghe bệnh trẻ em | cái | 5 | 
| 15 | Huyết áp kế người lớn | cái | 5 | 
| 16 | Huyết áp kế trẻ em | cái | 2 | 
| 17 | Nhiệt kế y học 420C | cái | 10 | 
| 18 | Cân người lớn có thước đo | cái | 1 | 
| 19 | Giường cấp cứu | cái | 10 | 
| 20 | Tủ đầu giường | cái | 10 | 
| 21 | Tủ đựng thuốc | cái | 1 | 
| 22 | Tủ đựng dụng cụ | cái | 2 | 
| 23 | Tủ sấy điện | cái | 2 | 
| 24 | Tủ lạnh | cái | 2 | 
| 25 | Đèn khám bệnh | cái | 4 | 
| 26 | Đèn clar | cái | 2 | 
| 27 | Đèn đọc phim X-quang | cái | 4 | 
| 28 | Thước đo | cái | 1 | 
| 29 | Xe đẩy cấp phát thuốc | cái | 2 | 
| 30 | Xe đẩy dụng cụ | cái | 2 | 
| 31 | Xe đẩy đồ vải | cái | 1 | 
| 32 | Xe đẩy bình ô xy | cái | 1 | 
| 33 | Bộ làm ẩm ô xy | bộ | 8 | 
| 34 | Đồng hồ đo áp lực bình ô xy | cái | 8 | 
| 35 | Van chỉnh áp cho bình ô xy | cái | 8 | 
| 36 | Bình ô xy | cái | 10 | 
| 37 | Nồi luộc dụng cụ | cái | 2 | 
| 38 | Hộp hấp bông gạc các loại | cái | 20 | 
| 39 | Hộp hấp dụng cụ các loại | cái | 20 | 
| 40 | Hệ thống báo gọi y tá | HT | 1 | 
| 41 | Khay quả đậu các loại | cái | 20 | 
| 42 | Găng tay y tế | đôi | 50 | 
| 43 | Bơm tiêm nhựa dùng một lần các loại | cái | 200 | 
| 44 | Máy huỷ bơm kim tiêm nhựa | cái | 1 | 
| 45 | Hộp chứa 5 thu gom vật sắc nhọn | cái | 2 | 
| 46 | Giá truyền huyết thanh | cái | 10 | 
| 47 | Bốc tháo hụt | cái | 4 | 
| 48 | Túi chườm nóng lạnh bằng cao su | cái | 10 | 
| 49 | Lò sưởi điện | cái | 5 | 
| 50 | Cáng đẩy | cái | 2 | 
| 51 | Cáng tay | cái | 2 | 
| 52 | Xe lăn | cái | 2 | 
| 53 | Nạng tay | cái | 2 | 
| 54 | Búa thử phản xạ | cái | 4 | 
| 55 | Đè lưỡi các loại | bộ | 20 | 
| 56 | Ống nội khí quản các cỡ | cái | 10 | 
| 57 | Bộ dụng cụ mở khí quản | cái | 2 | 
| 58 | Dụng cụ soi thanh quản người lớn | cái | 2 | 
| 59 | Dụng cụ soi thanh quản trẻ em | cái | 1 | 
| 60 | Kim chọc dò màng bụng | cái | 5 | 
| 61 | Kim chọc dò màng phổi | cái | 5 | 
| 62 | Kim chọc dò dịch não tuỷ | cái | 5 | 
| 63 | Bộ dẫn lưu màng phổi | cái | 10 | 
| 64 | Cathele tĩnh mạch | cái | 10 | 
| 65 | Ống thông Nelaton | cái | 20 | 
| 66 | Ống thống dẫn lưu màng bụng | cái | 10 | 
| 67 | Ống thống dạ dày các cơ | cái | 20 | 
| 68 | Ống faucher rửa dạ dày cơ số 2 | cái | 2 | 
| 70 | Bộ dụng cụ cố định chi | cái | 2 | 
| 71 | Ống nghe tim thai | cái | 2 | 
| 72 | Bóp bóng co bóp người lớn | bộ | 3 | 
| 73 | Bóp bóng hô hấp trẻ em | bộ | 2 | 
| 74 | Đèn cực tím loại di động | cái | 2 | 
| 75 | Găng tayy tế cỡ 6,5 và 7 | đôi | 50 | 
| 76 | Bô dẹt cho nữ giới | cái | 10 | 
| 77 | Bô tròn (đại tiện) | cái | 10 | 
| 78 | Bô đái cho nam giới | cái | 10 | 
| 79 | Thùng dựng nước uống | cái | 10 | 
| 80 | Thùng đựng rác | cái | 2 | 
| 81 | Máy phát điện dự phòng 3000 W dến 5000W, 220V 50HZ | cái | 1 | 
| 82 | Thùng đựng đá | cái | 283 | 
| 83 | Máy vi tính + máy in | cái | 1 | 
| 3 | KHOA NỘI | ||
| 1 | Máy điện thở | cái | 2 | 
| 2 | Máy giúp thở | cái | 2 | 
| 3 | Máy khí dung | cái | 4 | 
| 4 | Máy tạo ô xy di động | cái | 4 | 
| 5 | Bơm truyền dịch | cái | 6 | 
| 6 | Máy bơm tiêm điện | cái | 6 | 
| 7 | Monitor theo dõi bệnh nhân | cái | 4 | 
| 8 | Máy siêu âm | cái | 2 | 
| 9 | Máy nội soi dạ dày | cái | 1 | 
| 10 | Máy nội soi trực tràng ống mềm = nguồn sáng | cái | 1 | 
| 11 | Máy nội soi hậu môn | cái | 1 | 
| 12 | Bộ đặt nội khí quản | bộ | 2 | 
| 13 | Bộ mổ khí quản | bộ | 1 | 
| 14 | Bộ soi thanh quản | bộ | 12 | 
| 15 | Máy đo nống dộ bão hoà ô xy cầm tay | cái | 1 | 
| 16 | Máy hút điện | cái | 8 | 
| 17 | Máy hút áp lực thấp | cái | 2 | 
| 18 | Máy châm cứu điện | cái | 4 | 
| 19 | Máy lade điều trị các loại | cái | 2 | 
| 20 | Bộ kim châm cứu các loại | bộ | 30 | 
| 21 | Máy xoa bóp | cái | 2 | 
| 22 | Hệ thống sắc thuốc đông y | HT | 2 | 
| 23 | Máy thái thuốc đông y | cái | 1 | 
| 24 | Máy tán thuốc đông y | cái | 1 | 
| 25 | Máy bao viên thuốc | cái | 1 | 
| 26 | Xe đạp gắng sức | cái | 1 | 
| 27 | Máy điều tri bệnh từ trường | cái | 1 | 
| 28 | Máy điều trị tần số thấp | cái | 1 | 
| 29 | Máy điều trị tần số cao | cái | 1 | 
| 30 | Máy điều trị siêu cao tần | cái | 1 | 
| 31 | Siêu âm điều trị | cái | 1 | 
| 32 | Máy kích thích điện | cái | 1 | 
| 33 | Máy kích thích thần kinh cơ | cái | 1 | 
| 34 | Bóp bóng người lớn | cái | 4 | 
| 35 | Bóp bóng tre em | cái | 2 | 
| 36 | Đè lưỡi các loại | cái | 10 | 
| 37 | Đèn đọc phim X-quang | cái | 4 | 
| 38 | Đèn clar | cái | 4 | 
| 39 | Bộ làm ẩm ô xy | bộ | 8 | 
| 40 | Đồng hồ ôxi đo áp lực bình ô xy | cái | 8 | 
| 41 | Van giảm áp cho bình ô xy | cái | 8 | 
| 42 | Bình ô xy | cái | 10 | 
| 43 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu | bộ | 2 | 
| 44 | Ống thông niệu đạo nam và nữ | bộ | 2 | 
| 45 | Búa thử phản xạ | cái | 4 | 
| 46 | Cáng đẩy | cái | 2 | 
| 47 | Cáng tay | cái | 2 | 
| 48 | Ống nghe bệnh người lớn | cái | 10 | 
| 49 | Ống nghe bệnh trẻ em | cái | 5 | 
| 50 | Giá truyền huyết thanh | cái | 30 | 
| 51 | Hộp hấp bông gạc các loại | cái | 40 | 
| 52 | Huyết áp kế người lớn | cái | 20 | 
| 53 | Hộp hấp dụng cụ các loại | cái | 20 | 
| 54 | huyết áp kế trẻ em | cái | 4 | 
| 55 | Hệ thống báo gọi y tá | HT | 1 | 
| 56 | Khay đựng dụng cụ các loại cái | cái | 40 | 
| 57 | Khay dụng cụ các loại | cái | 40 | 
| 58 | Kim chọc dò màng bụng | cái | 5 | 
| 59 | Kim chọc dò màng phổi | cái | 5 | 
| 60 | Kim chọc dò dịch não tuỷ | cái | 5 | 
| 61 | Kim tiêm và lấy máu các loại | hộp | 5 | 
| 62 | Bơm tiêm nhựa dùng một lần các loại | cái | 500 | 
| 63 | Máy huỷ bơm kim tiêm nhụa 1 lần các loại | cái | 1 | 
| 64 | Hộp chứa thu gom vật sắec nhọn | cái | 1 | 
| 65 | Bộ tranh huyệt châm cứu | bộ | 2 | 
| 66 | Ghế luyện tập | cái | 2 | 
| 67 | Ghế luyện tập | cái | 2 | 
| 68 | Đệm luyện tập | cái | 2 | 
| 69 | Tủ đựng dụng cụ | cái | 2 | 
| 70 | Tủ đựng thuốc | cái | 4 | 
| 71 | Tủ đựng thuốc đông y | cái | 2 | 
| 72 | Tủ lạnh | cái | 4 | 
| 73 | Tủ sấy điện | cái | 4 | 
| 74 | Túi chườm nóng lạnh | cái | 20 | 
| 75 | Găng tay y tế | đôi | 200 | 
| 76 | Bô dẹt cho nữ | cái | 30 | 
| 77 | Bô tròn (đại tiện) | cái | 30 | 
| 78 | Bô đái cho nam | cái | 30 | 
| 79 | Xe đẩy bình ô xy | cái | 1 | 
| 80 | Xe đẩy cấp phát thuốc | cái | 4 | 
| 81 | Xe đẩy dụng cụ | cái | 2 | 
| 82 | Xe lăn | cái | 4 | 
| 83 | Nhiệt kế y học 420C | cái | 70 | 
| 84 | Giường bệnh | cái | 70 | 
| 85 | Tủ đầu giường | cái | 70 | 
| 86 | Bàn làm việc | cái | 15 | 
| 87 | Ghế | cái | 30 | 
| 88 | Ghế đẩu | cái | 30 | 
| 89 | Bảng viết | cái | 6 | 
| 90 | Tủ đựng tài liệu | cái | 6 | 
| 91 | Cân bàn (trọng lượng 120 kg) | cái | 20 | 
| 92 | Xe đẩy đổ vải | cái | 2 | 
| 93 | Thùng đựng nước uống | cái | 4 | 
| 94 | Thùng đựng rác | cái | 5 | 
| 95 | Máy thu hình 21 in | bộ | 2 | 
| 4 | KHOA TRUYỀN NHIỄM | ||
| 1 | Máy thở | cái | 2 | 
| 2 | Máy khí dung | cái | 2 | 
| 3 | May tạo ô xy di động | cái | 2 | 
| 4 | Máy truyền dịch | cái | 2 | 
| 5 | Máy bơm tiêm điện | cái | 2 | 
| 6 | Máy hút điện | cái | 2 | 
| 7 | Máy hút áp lực thấp | cái | 2 | 
| 8 | Monitor theo dõi bệnh nhân | cái | 2 | 
| 9 | Máy đo nồng độ bão hoà ô xy cầm tay | HT | 1 | 
| 11 | Bóp bóng người lớn | cái | 2 | 
| 12 | Bóp bóng trẻ em | cái | 1 | 
| 13 | Đè lưỡi các loại | cái | 10 | 
| 14 | Đèn đọc phim X-quang | cái | 2 | 
| 15 | Đèn Clar | cái | 2 | 
| 16 | Bộ làm ẩm ô xy | bộ | 5 | 
| 17 | Đồng hồ đo áp lực ô xy | cái | 5 | 
| 18 | Van giảm áp cho bình ô xy | cái | 5 | 
| 19 | Bình ô xy | cái | 5 | 
| 20 | Kim chọc dò màng bụng | cái | 5 | 
| 21 | Kim chọc dò màng phổi | cái | 5 | 
| 22 | Kim chọc dò dịch tuỷ não | cái | 5 | 
| 23 | Bộ đặt nội khí quản | bộ | 2 | 
| 24 | Bộ mở khí quản | bộ | 2 | 
| 25 | Bộ soi thanh quản | bộ | 2 | 
| 26 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu | bộ | 1 | 
| 27 | Bộ thông niệu đạo nam và nữ | bộ | 6 | 
| 28 | Búa thử phản xạ | cái | 4 | 
| 29 | Cáng đẩy | cái | 1 | 
| 30 | Cáng tay | cái | 1 | 
| 31 | Ống nghe bệnh người lớn | cái | 6 | 
| 32 | Ống nghe bệnh trẻ em | cái | 2 | 
| 33 | Giá truyền huyết thanh | cái | 5 | 
| 34 | Hộp hấp bông gạc các loại | cái | 10 | 
| 35 | Hộp hấp dụng cụ các loại | cái | 8 | 
| 36 | Huyết áp kế người lớn | cái | 4 | 
| 37 | Huyết áp kế trẻ em | cái | 1 | 
| 38 | Khay đựng dụng cụ các loại | cái | 10 | 
| 39 | Khay quả đậu các loại | cái | 10 | 
| 40 | Kim tiêm và lấy máu các loại | hộp | 5 | 
| 41 | Bơm tiêm nhựa dùng một lần các loại | cái | 300 | 
| 42 | Máy huỷ bơm kim tiêm nhựa | cái | 1 | 
| 43 | Hộp chứa thu gom vật sắc nhọn | cái | 2 | 
| 44 | Nồi luộc dụng cụ | cái | 2 | 
| 46 | Tủ đựng dụng cụ | cái | 1 | 
| 47 | Tủ lạnh | cái | 2 | 
| 48 | Tủ sấy điện 3000C | cái | 2 | 
| 49 | Túi chườm nóng lạnh | cái | 5 | 
| 50 | Găng tay y tế | đôi | 50 | 
| 52 | Bô dẹt cho nữ | cái | 10 | 
| 53 | Bộ đái cho nam | cái | 10 | 
| 54 | Xe đẩy bình ô xy | cái | 1 | 
| 55 | Xe đẩy cấp phát thuốc | cái | 2 | 
| 56 | Xe đẩy dụng cụ | cái | 1 | 
| 57 | Nhiệt kế 420C | cái | 15 | 
| 58 | Giường bệnh | cái | 15 | 
| 59 | Tủ đầu giường | cái | 15 | 
| 60 | Bàn làm việc | cái | 50 | 
| 61 | Ghế | cái | 100 | 
| 62 | Ghế đẩu | cái | 50 | 
| 63 | Bảng viết | cái | 20 | 
| 64 | Tủ đựng tài liệu | cái | 20 | 
| 65 | Cân bàn (trọng lượng 120 kg) | cái | 15 | 
| 66 | Xe đẩy đồ vải | cái | 5 | 
| 67 | Thùng đựng nước uống | cái | 1 | 
| 68 | Thùng đựng rác | cái | 2 | 
| 69 | Máy thu hình 21 inch | cái | 1 | 
| 70 | Máy vi tímh + máy in | bộ | 1 | 
| 5 | KHOA NHI | ||
| 1 | Máy điên tim | cái | 1 | 
| 2 | Máy giúp thở trẻ em | cái | 1 | 
| 3 | Máy khí dung | cái | 1 | 
| 4 | Máy tạo ô xy di động | cái | 2 | 
| 5 | Máy truyền dịch | cái | 2 | 
| 6 | Máy bơm điên tim | cái | 2 | 
| 7 | Máy hút điện | cái | 2 | 
| 8 | Máy hút áp lực thấp | cái | 1 | 
| 9 | Máy đo nồng độ bão hoà ô xy cầm tay | HT | 1 | 
| 11 | Bóp bóng người lớn | cái | 2 | 
| 12 | Bóp bóng trẻ em | cái | 1 | 
| 13 | Đè lưỡi các loại | cái | 10 | 
| 14 | Đèn đọc phim X-quang | cái | 2 | 
| 15 | Đèn Clar | cái | 2 | 
| 16 | Bộ làm ẩm ô xy | bộ | 5 | 
| 17 | Đồng hồ ô xy đo áp lực ô xy | cái | 5 | 
| 18 | Van giảm áp cho bình ô xy | cái | 5 | 
| 19 | Bình ô xy | cái | 5 | 
| 20 | Kim chọc dò màng bụng | cái | 5 | 
| 21 | Kim chọc dò màng phổi | cái | 5 | 
| 22 | Kim chọc dò dịch tuỷ não | cái | 5 | 
| 23 | Bộ đặt nội khí quản | bộ | 2 | 
| 24 | Bộ mở khí quản | bộ | 2 | 
| 25 | Bộ soi thanh quản | bộ | 2 | 
| 26 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu | bộ | 1 | 
| 27 | Bộ thông niệu đạo nam và nữ | bộ | 6 | 
| 28 | Búa thử phản xạ | cái | 4 | 
| 29 | Cáng đẩy | cái | 1 | 
| 30 | Cáng tay | cái | 1 | 
| 31 | Ống nghe bệnh người lớn | cái | 6 | 
| 32 | Ống nghe bệnh trẻ em | cái | 2 | 
| 33 | Giá truyền huyết thanh | cái | 5 | 
| 34 | Hộp hấp bông gạc các loại | cái | 10 | 
| 35 | Hộp hấp dụng cụ các loại | cái | 8 | 
| 36 | Huyết áp kế người lớn | cái | 4 | 
| 37 | Huyết áp kế trẻ em | cái | 1 | 
| 38 | Khay đựng dụng cụ các loại | cái | 10 | 
| 39 | Khay quả đậu các loại | cái | 10 | 
| 40 | Kim tiêm và lấy máu các loại | hộp | 5 | 
| 41 | Bơm tiêm nhựa dùng một lần các loại | cái | 300 | 
| 42 | Máy huỷ bơm kim tiêm nhựa | cái | 1 | 
| 43 | Hộp chứa thu gom vật sắc nhọn | cái | 2 | 
| 44 | Nồi luộc dụng cụ | cái | 2 | 
| 46 | Tủ đựng dụng cụ | cái | 1 | 
| 47 | Tủ lạnh | cái | 2 | 
| 48 | Tủ sấy điện 3000C | cái | 2 | 
| 49 | Túi chườm nóng lạnh | cái | 5 | 
| 50 | Găng tay y tế | đôi | 50 | 
| 52 | Bô dẹt cho nữ | cái | 10 | 
| 53 | Bộ đái cho nam | cái | 10 | 
| 54 | Xe đẩy bình ô xy | cái | 1 | 
| 55 | Xe đẩy cấp phát thuốc | cái | 2 | 
| 56 | Xe đẩy dụng cụ | cái | 1 | 
| 57 | Nhiệt kế 420C | cái | 15 | 
| 58 | Giường bệnh | cái | 15 | 
| 59 | Tủ đầu giường | cái | 15 | 
| 60 | Bàn làm việc | cái | 50 | 
| 61 | Ghế | cái | 100 | 
| 62 | Ghế đẩu | cái | 50 | 
| 63 | Bảng viết | cái | 20 | 
| 64 | Tủ đựng tài liệu | cái | 20 | 
| 65 | Cân bàn (trọng lượng 120 kg) | cái | 15 | 
| 66 | Xe đẩy đồ vải | cái | 5 | 
| 67 | Thùng đựng nước uống | cái | 1 | 
| 68 | Thùng đựng rác | cái | 2 | 
| 69 | Máy thu hình 21 inch | cái | 1 | 
| 70 | Máy vi tímh + máy in | bộ | 1 | 
| 6 | KHOA NGOẠI TỔNG HỢP PHÒNG MỔ | ||
| 1 | Máy điện tim | cái | 2 | 
| 2 | Máy gây mê | cái | 2 | 
| 3 | Máy thở | cái | 4 | 
| 4 | Máy khí dung | cái | 4 | 
| 5 | Máy phá rung, tạo nhip tim | cái | 4 | 
| 6 | Máy tạo ô xy di động | cái | 1 | 
| 7 | Monitor theo dõi bệnh nhân | cái | 4 | 
| 8 | Bơm tiêm điện | cái | 8 | 
| 9 | Bơm truyền dịch | cái | 8 | 
| 10 | Máy hút điện | cái | 2 | 
| 11 | Máy hút điện chạy liên tục | cái | 2 | 
| 12 | Máy và hệ thống báo gọi y tá | HT | 1 | 
| 13 | Huyết áp kế người lớn | cái | 10 | 
| 14 | Huyết áp kế trẻ em | cái | 5 | 
| 15 | Bóp bóng người lớn | cái | 5 | 
| 16 | Bóp bóng trẻ em | cái | 3 | 
| 17 | Bộ đặt nội khí quản | bộ | 5 | 
| 18 | Bộ mở khí quản | bộ | 1 | 
| 19 | Búa thử phản xạ | cái | 2 | 
| 20 | Đè lưỡi các loại | cái | 20 | 
| 21 | Nhiệt kế y học 420C | cái | 15 | 
| 22 | Đèn đọc phim x-quang | cái | 4 | 
| 23 | Đèn clar | cái | 2 | 
| 24 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu | bộ | 1 | 
| 25 | Bộ thông niêu đạo nam và nữ | bộ | 10 | 
| 26 | Bộ làm ẩm ô xy | bộ | 5 | 
| 27 | Đồng hồ ô xy đo áp lực bình ô xy | cái | 5 | 
| 28 | Van chỉnh áp cho bình ôxi | cái | 5 | 
| 29 | Bình ôxi | cái | 5 | 
| 30 | Hộp hấp bông gạc các loại | cái | 20 | 
| 31 | Hộp hấp dụng cu các loại | cái | 20 | 
| 32 | Khay đụng dụng cụ các loại | cái | 20 | 
| 33 | Khay quả đậu các loại | cái | 10 | 
| 34 | Nồi luộc dụng cụ | cái | 2 | 
| 35 | Tủ đựng dụng cụ | cái | 2 | 
| 36 | Tủ đựng thuốc | cái | 2 | 
| 37 | Tủ lạnh | cái | 4 | 
| 38 | Tủ sấy điện 3000C | cái | 4 | 
| 39 | Túi chườm nóng lạnh (cao su) | cái | 10 | 
| 40 | Găng tay y tế cỡ 6,5 và7 | đôi | 50 | 
| 41 | Bàn làm bột bó xương | cái | 1 | 
| 42 | Xe đẩy bình ô xy | cái | 1 | 
| 43 | Xe đẩy cấp phát thuốc | cái | 4 | 
| 44 | Xe đẩy dụng cụ | cái | 2 | 
| 45 | Cáng đẩy | cái | 2 | 
| 46 | Cáng tay | cái | 2 | 
| 47 | Nạng tay | cái | 4 | 
| 48 | Giường cấp cứu | cái | 4 | 
| 49 | Đệm chống loét | cái | 4 | 
| 50 | Găng tay y tế | đôi | 20 | 
| 51 | Giá truyền huyết thanh | cái | 10 | 
| 52 | Bơm tiêm thuỷ tinh 20ml + kim | bộ | 5 | 
| 53 | Bơm tiêm 1 lần các loại | cái | 500 | 
| 54 | Máy huỷ bơm kim tiêm 1 lần | cái | 1 | 
| 55 | Hộp thu gom vật sắc nhọn | cái | 6 | 
| 56 | Bơm thức ăn cho trẻ em | cái | 2 | 
| 57 | Giường bệnh | cái | 90 | 
| 58 | Tủ đầu giường | cái | 90 | 
| 59 | Bàn làm việc | cái | 40 | 
| 60 | Ghế | cái | 80 | 
| 61 | Ghế đẩu | cái | 80 | 
| 62 | Bảng viết | cái | 2 | 
| 63 | Tủ đựng tài liệu | cái | 10 | 
| 64 | Cân bàn (trọng lượng 120 kg) | cái | 3 | 
| 65 | Xe đẩy đồ vải | cái | 2 | 
| 66 | Bốc tháo hụt | cái | 10 | 
| 67 | Bô dẹt cho nữ | cái | 45 | 
| 68 | Bô đái cho nam | cái | 45 | 
| 69 | Ca nhổ đờm | cái | 90 | 
| 70 | Thùng đựng rác | cái | 6 | 
| 71 | Thùng đựng nước uống | cái | 5 | 
| 72 | Máy thu hình 21 inch | cái | 3 | 
| 73 | Máy vi tính + máy in | bộ | 2 | 
| 7 | KHOA SẢN PHỤ | ||
| 1 | Máy điện tim | cái | 1 | 
| 2 | Máy gây mê | cái | 1 | 
| 3 | Máy thở | cái | 2 | 
| 4 | Máy thở trẻ em | cái | 2 | 
| 5 | Lồng ấp trẻ sơ sinh | cái | 6 | 
| 6 | Máy khí dung | cái | 2 | 
| 7 | Máy phá rung, tạo nhịp tim | cái | 1 | 
| 8 | Máy tạo ô xy di động | cái | 4 | 
| 9 | Máy bơm điện | cái | 2 | 
| 11 | Bơm truyền dịch | cái | 3 | 
| 12 | Monitor theo dõi bệnh nhân | cái | 2 | 
| 13 | Máy bơm hơi vòi trứng | cái | 1 | 
| 14 | Thiết bị soi ối | cái | 1 | 
| 15 | Bàn khám phụ khoa | cái | 3 | 
| 16 | Bàn đẻ | cái | 6 | 
| 17 | Bàn mổ đẻ | cái | 2 | 
| 18 | Bàn phẫu thuật phụ khoa | cái | 1 | 
| 19 | Thiết bị thông báo gọi y tá | HT | 1 | 
| 20 | Huyết áp kế người lớn | cái | 5 | 
| 21 | Huyết áp kế sơ sinh | cái | 2 | 
| 22 | Ambu bóp bóng người lớn | cái | 2 | 
| 23 | Búa thử phản xạ | cái | 2 | 
| 24 | Đè lưỡi các loại | cái | 10 | 
| 25 | Nhiệt kế y học | cái | 15 | 
| 26 | Nhiệt kế y học 420C | cái | 15 | 
| 27 | Đèn đọc phim X-quang | cái | 2 | 
| 28 | Đèn điều trị vàng da | cái | 2 | 
| 29 | Đèn điều trị hồng ngoại | cái | 2 | 
| 30 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu | bộ | 1 | 
| 31 | Bộ thông niệu đạo nữ | bộ | 3 | 
| 32 | Bộ đặt nội khí quản | bộ | 2 | 
| 33 | Bộ triệt sản nữ | bộ | 3 | 
| 34 | Bộ triệt sản nam | bộ | 3 | 
| 35 | Bộ dụng cụ đỡ đẻ | bộ | 10 | 
| 36 | Bộ dụng cụ khám phụ sản khoa | bộ | 5 | 
| 37 | Bộ dụng cụ lấy thai và cắt tử cung | bộ | 3 | 
| 38 | Bộ dụng cụ cắt tử cung | bộ | 2 | 
| 39 | Bộ dụng cụ mổ lấy thai | bộ | 3 | 
| 40 | Kìm sinh thiết cổ tử cung | cái | 2 | 
| 41 | Thiết bị làm ấm trẻ em | bộ | 2 | 
| 42 | Bộ nạo thai | bộ | 4 | 
| 43 | Bộ tháo vòng tránh thai | bộ | 4 | 
| 44 | Dụng cụ hút nhớt trẻ em bằng tay | cái | 1 | 
| 46 | Cân người lớn với thước đo chiều cao | cái | 1 | 
| 47 | Cân trẻ sơ sinh | cái | 2 | 
| 48 | Chậu tắm trẻ em | cái | 10 | 
| 49 | Giường cấp cứu | cái | 1 | 
| 50 | Giường hồi sức sau đẻ | cái | 5 | 
| 52 | Đệm chống loét | cái | 4 | 
| 53 | Bộ làm ẩm ô xy | cái | 5 | 
| 54 | Đồng hồ ô xy đo áp lực bình ô xy | cái | 5 | 
| 55 | Van chỉnh áp lực cho bình ô xy | cái | 5 | 
| 56 | Bình ô xy | cái | 5 | 
| 57 | Hộp hấp bông gạc các loại | cái | 30 | 
| 58 | Hộp hấp dụng cụ các loại | cái | 30 | 
| 59 | Khay đựng dụng cụ các loại | cái | 30 | 
| 60 | Khay quả đậu các loại | cái | 30 | 
| 61 | Nồi luộc bơm kim tiêm | cái | 2 | 
| 62 | Nồi luộc dụng cụ | cái | 2 | 
| 63 | Tủ đựng dụng cụ | cái | 3 | 
| 64 | Tủ đựng thuốc | cái | 3 | 
| 65 | Tủ lạnh | cái | 3 | 
| 66 | Tủ sấy điện 3000C | cái | 3 | 
| 67 | Túi chườm nóng lạnh (cao su) | cái | 10 | 
| 68 | Găng tay y tế | đôi | 200 | 
| 69 | Xe đẩy bình ô xy | cái | 1 | 
| 70 | Bình đẩy cấp phát thuốc | cái | 5 | 
| 71 | Xe đẩy dụng cụ | cái | 3 | 
| 72 | Xe lăn | cái | 4 | 
| 73 | Cáng đẩy | cái | 2 | 
| 74 | Cáng tay | cái | 2 | 
| 75 | Nạng tay | cái | 2 | 
| 7 | Giá truyền huyết thanh | cái | 15 | 
| 6 | Bơm tiêm 1 lần các loại | cái | 200 | 
| 77 | Máy huỷ bơm tiêm 1 lần | cái | 1 | 
| 78 | Hộp thu gom vật sắc nhọn | cái | 5 | 
| 79 | Giường bệnh | cái | 50 | 
| 80 | Tủ đầu giường | cái | 50 | 
| 81 | Bàn làm việc | cái | 20 | 
| 82 | Ghế | cái | 50 | 
| 83 | Ghế đẩu | cái | 50 | 
| 84 | Bảng viết | cái | 4 | 
| 85 | Tủ dựng tài liệu | cái | 4 | 
| 86 | Cân bàn (trọng lượng 120 kg) | cái | 2 | 
| 87 | Xe đẩy đồ vải | cái | 2 | 
| 88 | Bốc tháo thụt | cái | 20 | 
| 89 | Bô dẹt cho nữ | cái | 50 | 
| 90 | Bô đái cho nam | cái | 50 | 
| 91 | Ca nhổ đờm | cái | 10 | 
| 92 | Thùng đựng rác | cái | 4 | 
| 93 | Xô đựng dung dịch khử khuẩn | cái | 2 | 
| 94 | Thùng đựng nước uống | cái | 2 | 
| 95 | Máy thu hình 21 inch | cái | 2 | 
| 96 | Máy vi tính + máy in | cái | 1 | 
 
					  
				   
						
					
Viết bình luận