Medical Việt Nam là đơn vị nhập khẩu và phân phối độc quyền của các hãng tại Châu Âu và Khu vực Đông Á. Chúng tôi cung cấp trang thiết bị máy đa ngành, linh & phụ kiện y tế, vật tư y tế tiêu hao dùng trong gia đình, phòng khám, bệnh viện, khách sạn và dự án trên toàn quốc
Danh mục thiết bị, vật tư do Công ty cung cấp cung cấp và kinh doanh:
Máy, Thiết bị vật lý trị liệu và PHCN, phân tích đánh giá chức năng.
Máy, Thiết bị phẫu thuật và phòng mổ, gây mê hồi sức.
Máy, Thiết bị siêu âm, nội soi, điện tim, monitor theo dõi
Máy, Thiết bị, vật tư chẩn đoán hình ảnh, Labo cận lâm sàng.
Máy, Thiết bị xét nghiệm, phân tích sinh hóa.
Máy, Thiết bị bào chế dược phẩm, kiểm nghiệm thực phẩm.
Vật tư tiêu hao – Vật tư y tế thông thường, linh phụ kiện y tế
Dụng cụ y tế, hóa chất - thiết bị xét nghiệm.
Hóa chất Dutch Diagnostics – Hà Lan sử dụng cho máy sinh hóa tự động, bán tự động
Sản phẩm được nhập khẩu, cung cấp và phân phối bởi Medical Việt Nam
Điện thoại: +84 2219 9990 - Fax: +84 2219 9999 / Hotline: 0977687006
I. GIỚI THIỆU
Hóa chất Dutch sử dụng cho máy sinh hóa tự động, bán tự động
Hãng sản xuất: Dutch Diagnostics – Hà Lan
Nước sản xuất: Germany - CHLB Đức
Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485; ISO 9001
Link tải danh mục hóa chất đầy đủ: Productlist.pdf
Hóa chất xét nghiệm dùng cho các máy sinh hóa bán tự động, máy sinh hóa tự động các hãng như Olympus, Hitachi, Siements, Mindray, Erba….
II. CẤU HÌNH TIÊU CHUẨN VÀ PHỤ KIỆN KÈM THEO (Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất và xuất - nhập khẩu)
III. THÔNG SỐ KỸ THUẬT, TÍNH NĂNG VÀ ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
DANH MỤC CÁC SẢN PHẨM HÓA CHẤT SINH HÓA DUTCH DIAGNOSTICS ( D&D)
Nước sản xuất: Đức
Đơn vị cung cấp: Dutch Diagnostics - Hà Lan
Nhập Khẩu: Medical Việt Nam
Mã hàng | Tên hàng hóa | Quy cách đóng gói | |
20400 | ACE | 10x10ml | |
20410 | ACP Acid Phosph. | 5×10/1×50/1x50ml | |
60100 | Albumin-BCG | 4x100ml | |
80100 | Albumin-BCG | 2x500ml | |
30100 | Albumin-BCG | 9×10 ml | |
30110 | Alcohol | 4×10/4x10ml +Std. | |
50110 | Alcohol | 1×50/1x50ml +Std. | |
40420 | ALP IFCC | 5×20/2x10ml | |
50420 | ALP IFCC | 2×50/1x20ml | |
60420 | ALP IFCC | 4×100/4x20ml | |
30420 | ALP IFCC | 7×10/2×7 ml | |
40421 | ALP AMP SFCB | 5×20/2x10ml | |
50421 | ALP AMP SFCB | 2×50/1x20ml | |
80421 | ALP AMP SFCB | 4×100/4x20ml | |
39421 | ALP AMP SFCB | 7×10/2×7 ml | |
40422 | ALP DEA DGKC | 5×20/2x10ml | |
50422 | ALP DEA DGKC | 2×50/1x20ml | |
60422 | ALP DEA DGKC | 4×100/4x20ml | |
30422 | ALP DEA DGKC | 7×10/2×7 ml | |
40115 | Ammonia | 5×20/1×10/1x25ml | |
60115 | Ammonia | 2×100/2×10/2x25ml | |
30115 | Ammonia | 6×10/1×6/2×8 ml | |
40430 | Amylase IFCC | 5×20/2×10 ml | |
40120 | ATP | 5×20/1x25ml | |
50130 | Bilirubin Total-DCA | 2×50/2×50/2x100ml | |
60130 | Bilirubin Total-DCA | 2×25/2×25/2x50ml | |
40131 | Bilirubin Total-DC | 5×20/2x10ml | |
30131 | Bilirubin Total-DC | 7×10/2×8 ml | |
50134 | Bilirubin Total/Direct | 1×55/1×12/4×50 ml | |
50135 | Bilirubin Direct-JG | 2×50/1x5ml | |
60135 | Bilirubin Direct-JG | 2×100/1x10ml | |
30135 | Bilirubin Direct-JG | 5x 10 / 1x 5 ml | |
40136 | Bilirubin Direct-DC | 5×20/2x10ml | |
30136 | Bilirubin Direct-DC | 7×10 / 2×8 ml | |
60141 | Calcium-AS | 2x100ml | |
30141 | Calcium-AS | 9x 10 ml | |
50141 | Calcium-AS | 2 x 50 ml | |
50142 | Calcium CPC 1+1 | 2×50/2×50 ml | |
60142 | Calcium CPC 1+1 | 2×100/2x100ml | |
50140 | Calcium-CPC 5+2 | 2×50/2x20ml | |
60140 | Calcium-CPC 5+2 | 4×100/2x80ml | |
50150 | Chloride | 2×50 ml | |
60150 | Chloride | 4x100ml | |
50160 | Cholesterol | 2x50ml | |
60160 | Cholesterol | 4x100ml | |
80160 | Cholesterol | 2x500ml | |
40450 | CK-NAC IFCC | 5×20/2x10ml | |
60450 | CK-NAC IFCC | 2×100/2x20ml | |
30450 | CK-NAC IFCC | 7×10/2×7 ml | |
40460 | CK-MB DGKC | 5×20/2x10ml | |
60460 | CK-MB DGKC | 2×100/2x20ml | |
30460 | CK-MB DGKC | 7×10/2×7 ml | |
60201 | Creatinine Jaffe (1+1) | 2×100 ml | |
50200 | Creatinine Jaffe | 5×50/1x50ml | |
70200 | Creatinine Jaffe | 4×100/1x80ml | |
60200 | Creatinine Jaffe | 2×100/1x40ml | |
50203 | Creatinine-PAP | 4×50/2x50ml | |
50204 | Creatinine-Direct | 2×50/1x2ml/1x20ml | |
60204 | Creatinine-Direct | 3×100/1×6/2x30ml | |
70204 | Creatinine-Direct | 2×250/1×10/4×25 ml | |
60202 | Creatinine with Deprot. | 1×100/1x100ml | |
50241 | Iron-FS (25+1) | 4×50/1x8ml | |
60241 | Iron-FS (25+1) | 4×100/1x16ml | |
50243 | Iron-Nitro PAPS | 2x50ml | |
60243 | Iron-Nitro PAPS | 4x100ml | |
60245 | Iron Binding Capacity | 2x100ml | |
60300 | Protein total | 4x100ml | |
80300 | Protein total | 2x500ml | |
50300 | Protein total | 2×50 ml | |
30300 | Protein total | 9×10 ml | |
50310 | Protein-UL | 2x50ml | |
60310 | Protein-UL | 2x100ml | |
50220 | Glycerol | 4×50/2x20ml | |
69211 | Glucose-HK 100+1 | 4×100/1x5ml | |
80211 | Glucose-HK 100+1 | 2×500/2x5ml | |
60210 | Glucose-GOD PAP | 4x100ml | |
80210 | Glucose-GOD PAP | 2x500ml | |
30490 | GLDH-DGKC”70″ | 7×12/1x20ml | |
40500 | GOT(ASAT) IFCC | 5×20/2x10ml | |
50500 | GOT(ASAT) IFCC | 2×50/1x20ml | |
60500 | GOT(ASAT) IFCC | 4×100/4x20ml | |
30500 | GOT(ASAT) IFCC | 7×10/2×7 ml | |
40510 | GPT(ALAT) IFCC | 5×20/2x10ml | |
50510 | GPT(ALAT) IFCC | 2×50/1x20ml | |
60510 | GPT(ALAT) IFCC | 4×100/4x20ml | |
30510 | GPT(ALAT) IFCC | 7x 10 ml 2 x 7 ml | |
50480 | Y-GT IFCC | 2×50/1x20ml | |
60480 | Y-GT IFCC | 4×100/4x20ml | |
30480 | Y-GT IFCC | 7 x 10 ml 2 x 7 ml | |
40825 | HbA1c | 16,5+7+10 ml | |
60230 | Hemoglobin | 4x100ml | |
40351 | Uric Acid | 4x25ml | |
60351 | Uric Acid | 2x100ml | |
50350 | Uric Acid | 2×50/1x20ml | |
60350 | Uric Acid | 4×100/4x20ml | |
50345 | Urea-IN | 4×50/1×4,5ml | |
60345 | Urea-IN | 4×100/1×8,5ml | |
50340 | Urea-UV (5+1) | 2×50/1x20ml | |
60340 | Urea-UV (5+1) | 4×100/4x20ml | |
60344 | Urea Color | 4×100/1×2,2ml | |
70344 | Urea Color | 4×250/1×5,5ml | |
50344 | Urea Color | 2×100/1×1,2ml | |
60520 | alpha-HBDH | 2×100/2x20ml | |
50170 | HDL-C Precip. | 2x50ml | |
60170 | HDL-C Precip. | 2x100ml | |
70170 | HDL-C Precip. | 2x250ml | |
40175 | HDL-C Direct | 4×25/2x17ml | |
60175 | HDL-C Direct | 3×100/1x100ml | |
30175 | HDL-C Direct | 6×10/2×10 ml | |
50290 | Potassium | 2x50ml | |
60290 | Potassium | 2x100ml | |
50190 | Copper | 2x50ml | |
50250 | Lactate | 2x50ml | |
30250 | Lactate | 9×10 ml | |
40251 | Lactate-UV | 4×25/1x20ml | |
40530 | LDH-L IFCC | 5×20/2x10ml | |
30530 | LDH-L IFCC | 7×10/2×7 ml | |
40540 | LDH-P | 5×20/1x20ml | |
30540 | LDH-P | 7×10/2×7 ml | |
50180 | LDL-C Precip. | 2x50ml | |
60180 | LDL-C Precip. | 2x100ml | |
40181 | LDL-C Direct | 4×25/2x17ml | |
60181 | LDL-C Direct | Hit 3×100/1x100ml | |
50181 | LDL-C Direct | 3 x 50 ml 1x 50 ml | |
30181 | LDL-C Direct | 6 x 10 ml/2 x 10 ml | |
40550 | Lipase-F | 5×20/1x25ml | |
40840 | Lipoprotein(a) | 5×25/1x10ml | |
50260 | Magnesium | 2x50ml | |
60260 | Magnesium | 4x100ml | |
50320 | Sodium | 1×50/1x50ml | |
60320 | Sodium | 1×100/1x100ml | |
40270 | Oxalate-OOX | 10×10 / 5×2 ml 5 x 100/ 4ml | |
30270 | Oxalate-OOX | 2×10/1x2ml/1x100ml | |
30435 | Pancreatic Amylase | 5×20/2x10ml | |
50280 | Phosphor-UV | 2x50ml | |
30280 | Phosphor-UV | 9×10 ml | |
60315 | Pyruvate | 1×100/1x5ml/1x5ml | |
40570 | PKD-Enzymatic UV-Test | Quantitative Test 4×25/1 | |
50330 | Triglycerides | 2x50ml | |
60330 | Triglycerides | 4x100ml | |
80330 | Triglycerides | 2x500ml | |
30330 | Triglycerides | 9×10 ml | |
50360 | Zinc w/o deprot. | 2x50ml |
IV. TÀI LIỆU GIAO HÀNG (MÁY – TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU)
Chứng chỉ: Tờ khai HQ, Giấy phép nhập khẩu, CO – CQ, Invoice
Ủy quyền từ nhà sản xuất: Thư ủy quyền, ISO, CFS…
VAT: Hóa đơn tài chính
V. LIÊN HỆ MUA SẢN PHẨM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM
Trụ sở chính : Số 29 - Ngõ 35, Phố Cát Linh, P. Cát Linh, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
VPGD : P28.5 Tòa M5 - 91 Nguyễn Chí Thanh, P. Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP. Hà Nội
Điện thoại : 04 2219 9990 - Fax: 04 2219 9999 I Hotline: 0977 687006
E.mail: thietbiytenhapkhau@gmail.com - sales@thietbiytenhapkhau.com.vn
Website: www.thietbiytenhapkhau.com.vn I www.medicalvietnam.vn I www.medicalvietnam.com.vn
Nếu quý khách cần hỗ trợ, có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc gì về sản phẩm, vui lòng liên hệ chúng tôi:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM
Trụ sở: Số 29 Ngõ 35 Phố Cát Linh, P. Cát Linh, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội, Việt Nam
VPGD: P28.5 / M5 – 91 Nguyễn Chí Thanh, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội, Việt Nam
Điện thoại: (+824) 2219 9990 - Fax: (+824) 2219 9999
Hotline hỗ trợ ngoài giờ 24/7: (+84) 977687006
Email tổng hợp: thietbiytenhapkhau@gmail.com
Email Phòng kinh doanh: sales@thietbiytenhapkhau.com.vn
Email Phòng chăm sóc khách hàng: cskh@thietbiytenhapkhau.com.vn
Email khối hỗ trợ kỹ thuật: service@thietbiytenhapkhau.com.vn
Website: thietbiytenhapkhau.com.vn I medicalvietnam.vn I medicalvietnam.com.vn